|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỏ đèn
 | [đỏ đèn] | |  | Light up. | |  | Đã đến lúc đỏ đèn | | It is time to light up. | |  | Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn | | To have dinner at lighting-up time. |
Light up Đã đến lúc đỏ đèn It is time to light up Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn To have dinner at lighting-up time
|
|
|
|